English | eng-000 |
spade-work |
Afrikaans | afr-000 | graafwerk |
ગુજરાતી | guj-000 | તૈયારીની શરૂઆતની સખત મહેનત |
русский | rus-000 | вскапывание лопатой |
русский | rus-000 | кропотливая подготовительная работа |
tiếng Việt | vie-000 | công việc khai khẩn |
tiếng Việt | vie-000 | sự vỡ hoang |
tiếng Việt | vie-000 | việc khai hoang |