PanLinx

Englisheng-000
sculp
普通话cmn-000片裂板岩
普通话cmn-000雕刻
國語cmn-001彫刻
Englisheng-000carve
Englisheng-000chisel
արևելահայերենhye-000արձանագործել
արևելահայերենhye-000քանդակել
interlinguaina-000sculper
italianoita-000scolpire
монголkhk-000баримал барих
монголkhk-000сийлэх
한국어kor-000조각물로 장식하다
한국어kor-000조각하다
한국어kor-000침식하다
Nederlandsnld-000vormen
русскийrus-000ваять
русскийrus-000высекать
русскийrus-000лепить
ภาษาไทยtha-000ปั้นรูป
ภาษาไทยtha-000สลัก
ภาษาไทยtha-000หล่อรูป
ภาษาไทยtha-000แกะ
ภาษาไทยtha-000แกะสลัก
اردوurd-000تراشنا
اردوurd-000کندہ کرنا
tiếng Việtvie-000chạm trổ
tiếng Việtvie-000công trình điêu khắc
tiếng Việtvie-000là nhà điêu khắc
tiếng Việtvie-000thuật chạm trổ
tiếng Việtvie-000thuật điêu khắc
tiếng Việtvie-000điêu khắc


PanLex

PanLex-PanLinx