PanLinx

Englisheng-000
money-bag
eestiekk-000kaugas
eestiekk-000rahakott
Englisheng-000purse
Hiligaynonhil-000kuarta-pagkitan
Hiligaynonhil-000pitaka
Duhlian ṭawnglus-000tangka ip
русскийrus-000богатей
русскийrus-000богатство
русскийrus-000богач
русскийrus-000денежный мешок
русскийrus-000мешок для денег
españolspa-000bolsillo
தமிழ்tam-000சாளிகை
தமிழ்tam-000பணப்பை
tiếng Việtvie-000của cải
tiếng Việtvie-000người có của
tiếng Việtvie-000người tham tiền
tiếng Việtvie-000tài sản
tiếng Việtvie-000túi đựng tiền
tiếng Việtvie-000ví đựng tiền


PanLex

PanLex-PanLinx