English | eng-000 |
interclass |
普通话 | cmn-000 | 班级之间的 |
普通话 | cmn-000 | 班际 |
普通话 | cmn-000 | 组内的 |
普通话 | cmn-000 | 阶级之间的 |
國語 | cmn-001 | 班級之間的 |
國語 | cmn-001 | 階級之間的 |
eesti | ekk-000 | klassidevaheline |
ગુજરાતી | guj-000 | અંતર્વર્ગ |
tiếng Việt | vie-000 | giữa các giai cấp |
tiếng Việt | vie-000 | giữa các loại |
tiếng Việt | vie-000 | giữa các lớp |