PanLinx

Englisheng-000
herby
普通话cmn-000似草的
普通话cmn-000草的
普通话cmn-000长满草的
國語cmn-001似草的
國語cmn-001草的
國語cmn-001長滿草的
Englisheng-000grassy
yn Ghaelgglv-000lussagh
ગુજરાતીguj-000કાષ્ઠૌષધિ (ખોરાક
ગુજરાતીguj-000દવા ઈ. માટે વપરાતી)
فارسیpes-000گیاه دار
tiếng Việtvie-000cây thảo
tiếng Việtvie-000có cây thảo
tiếng Việtvie-000có cỏ
tiếng Việtvie-000như cây thảo
tiếng Việtvie-000như cỏ
tiếng Việtvie-000đầy cỏ


PanLex

PanLex-PanLinx