English | eng-000 |
breast-high |
普通话 | cmn-000 | 与胸齐高地 |
普通话 | cmn-000 | 与胸齐高的 |
eesti | ekk-000 | rinnuni |
English | eng-000 | breast-deep |
suomi | fin-000 | rinnankorkeudella |
suomi | fin-000 | rinnansyvyydessä |
русский | rus-000 | на уровне груди |
ภาษาไทย | tha-000 | ลึกระดับอก |
ภาษาไทย | tha-000 | สูงเทียมหน้าอก |
ภาษาไทย | tha-000 | สูงเทียมอก |
tiếng Việt | vie-000 | cao đến ngực |
tiếng Việt | vie-000 | ngập đến ngực |
tiếng Việt | vie-000 | đến tận ngực |