PanLinx

Englisheng-000
air-borne
ગુજરાતીguj-000હવાઇમાર્ગે લઇ જવાયેલું
ગુજરાતીguj-000હવામાં ઊડતું
polskipol-000transportowany drogą lotniczą
русскийrus-000воздушный
русскийrus-000переносимый по воздуху
tiếng Việtvie-000đã bay lên
tiếng Việtvie-000đã cất cánh
tiếng Việtvie-000được mang ở trên không
tiếng Việtvie-000ở trên không


PanLex

PanLex-PanLinx