tiếng Việt | vie-000 |
xếp |
dansk | dan-000 | sætte |
Deutsch | deu-000 | setzen |
ελληνικά | ell-000 | στοιχειοθετώ |
English | eng-000 | arrange |
English | eng-000 | fold |
English | eng-000 | grade |
English | eng-000 | lay |
English | eng-000 | pile |
English | eng-000 | set |
English | eng-000 | shock |
suomi | fin-000 | asetella |
français | fra-000 | arrimer |
français | fra-000 | caser |
français | fra-000 | classer |
français | fra-000 | installer |
français | fra-000 | laisse |
français | fra-000 | laisser de côté |
français | fra-000 | main |
français | fra-000 | pliant |
français | fra-000 | plier |
français | fra-000 | ranger |
français | fra-000 | reléguer |
français | fra-000 | se ranger |
Nederlands | nld-000 | zetten |
bokmål | nob-000 | anbringe |
bokmål | nob-000 | arbeidsleder |
bokmål | nob-000 | folde |
bokmål | nob-000 | pakke |
bokmål | nob-000 | stille |
polski | pol-000 | składać |
русский | rus-000 | гофрированный |
русский | rus-000 | грузить |
русский | rus-000 | ложиться |
русский | rus-000 | начальник |
русский | rus-000 | патрон |
русский | rus-000 | подгибать |
русский | rus-000 | помещать |
русский | rus-000 | помещение |
русский | rus-000 | пристраивать |
русский | rus-000 | раскладной |
русский | rus-000 | расставлять |
русский | rus-000 | сгибать |
русский | rus-000 | складной |
русский | rus-000 | укладка |
русский | rus-000 | укладывать |
русский | rus-000 | умещать |
русский | rus-000 | уставлять |
русский | rus-000 | уставляться |
русский | rus-000 | установка |
русский | rus-000 | установление |
русский | rus-000 | шеф |
svenska | swe-000 | sätta |
tiếng Việt | vie-000 | bày |
tiếng Việt | vie-000 | bày biện |
tiếng Việt | vie-000 | bố trí |
tiếng Việt | vie-000 | chia loại |
tiếng Việt | vie-000 | chất |
tiếng Việt | vie-000 | chất đầy |
tiếng Việt | vie-000 | chủ sự |
tiếng Việt | vie-000 | co |
tiếng Việt | vie-000 | dồn |
tiếng Việt | vie-000 | dựng |
tiếng Việt | vie-000 | gấp |
tiếng Việt | vie-000 | gấp ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | gấp mép |
tiếng Việt | vie-000 | gấp được |
tiếng Việt | vie-000 | gập |
tiếng Việt | vie-000 | gập ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | gập mép |
tiếng Việt | vie-000 | kê |
tiếng Việt | vie-000 | lựa |
tiếng Việt | vie-000 | người đứng đầu |
tiếng Việt | vie-000 | nhận vào |
tiếng Việt | vie-000 | nằm |
tiếng Việt | vie-000 | phân hạng |
tiếng Việt | vie-000 | phân loại |
tiếng Việt | vie-000 | sắp |
tiếng Việt | vie-000 | sắp xếp |
tiếng Việt | vie-000 | sắp đặt |
tiếng Việt | vie-000 | sếp |
tiếng Việt | vie-000 | thủ trưởng |
tiếng Việt | vie-000 | xếp ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | xếp gọn |
tiếng Việt | vie-000 | xếp mép |
tiếng Việt | vie-000 | xếp nếp |
tiếng Việt | vie-000 | xếp đầy |
tiếng Việt | vie-000 | xếp đặt |
tiếng Việt | vie-000 | ông sếp |
tiếng Việt | vie-000 | đặt |
tiếng Việt | vie-000 | đặt nằm |
tiếng Việt | vie-000 | để |