PanLinx

tiếng Việtvie-000
cố
U+art-25456FA
U+art-2546545
U+art-2549867
普通话cmn-000
普通话cmn-000
國語cmn-001
國語cmn-001
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003
Englisheng-000ancient
Englisheng-000because
Englisheng-000become solid
Englisheng-000endeavour
Englisheng-000great grandfather or mother
Englisheng-000look after
Englisheng-000look at
Englisheng-000look back
Englisheng-000mortage
Englisheng-000old
Englisheng-000reason
Englisheng-000secure by mortgage
Englisheng-000solidify
Englisheng-000strength
Englisheng-000try
suomifin-000kokeilu
suomifin-000yritys
françaisfra-000arrière-grand-père
françaisfra-000bisaïeul
françaisfra-000dégustation
françaisfra-000engager
françaisfra-000essai
françaisfra-000faire des efforts
françaisfra-000feu
françaisfra-000genou
françaisfra-000père
françaisfra-000s’efforcer
françaisfra-000tâcher
françaisfra-000vieillard vénérable
italianoita-000cercare
日本語jpn-000
日本語jpn-000
日本語jpn-000
Nihongojpn-001kaerimiru
Nihongojpn-001katai
Nihongojpn-001katame
Nihongojpn-001katameru
Nihongojpn-001ko
Nihongojpn-001koto
Nihongojpn-001kotosarani
Nihongojpn-001yue
한국어kor-000
Hangungmalkor-001ko
韓國語kor-002
韓國語kor-002
韓國語kor-002
晚期中古漢語ltc-000
晚期中古漢語ltc-000
晚期中古漢語ltc-000
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔltc-002
polskipol-000próba
românăron-000încercare
русскийrus-000покойный
русскийrus-000порываться
русскийrus-000пытаться
русскийrus-000силиться
русскийrus-000стараться
Thavungthm-000ʔɔɔk¹ akuul¹
tiếng Việtvie-000chịu khó
tiếng Việtvie-000cố gắng
tiếng Việtvie-000cố làm
tiếng Việtvie-000cố sức
tiếng Việtvie-000cố thử
tiếng Việtvie-000cụ
tiếng Việtvie-000gắng
tiếng Việtvie-000gắng gổ
tiếng Việtvie-000gắng sức
tiếng Việtvie-000mong muốn
tiếng Việtvie-000muốn
tiếng Việtvie-000mưu toan
tiếng Việtvie-000nỗ lực
tiếng Việtvie-000ra sức
tiếng Việtvie-000rán
tiếng Việtvie-000rán sức
tiếng Việtvie-000thử
tiếng Việtvie-000toan
tiếng Việtvie-000đã chết
tiếng Việtvie-000đã mất
tiếng Việtvie-000đã qua đời
tiếng Việtvie-000đã quá cố
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001𠑹
廣東話yue-000
廣東話yue-000
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003gu3
广东话yue-004
广东话yue-004


PanLex

PanLex-PanLinx