bokmål | nob-000 |
prov |
dansk | dan-000 | vidnesbyrd |
Deutsch | deu-000 | Zeugnis |
English | eng-000 | evidence |
English | eng-000 | proof |
nynorsk | nno-000 | prov |
tiếng Việt | vie-000 | bằng chứng |
tiếng Việt | vie-000 | bằng cớ |
tiếng Việt | vie-000 | chứng cớ |
tiếng Việt | vie-000 | lời chứng |
tiếng Việt | vie-000 | lời khai |