PanLinx

bokmålnob-000
fløyt
nynorsknno-000fløyt
tiếng Việtvie-000cái còi
tiếng Việtvie-000còi tàu
tiếng Việtvie-000còi xe hỏa
tiếng Việtvie-000tuy huýt
tiếng Việtvie-000ống sáo
tiếng Việtvie-000ống tiêu
tiếng Việtvie-000ống địch


PanLex

PanLex-PanLinx