PanLinx

tiếng Việtvie-000
tủ đựng tiền
bokmålnob-000kasse
bokmålnob-000pengeskap
tiếng Việtvie-000két
tiếng Việtvie-000két sắt đựng tiền
tiếng Việtvie-000két tiền


PanLex

PanLex-PanLinx