PanLinx

tiếng Việtvie-000
ỉm ... đi
русскийrus-000замалчивать
русскийrus-000замять
русскийrus-000припрятать
русскийrus-000скрывать
русскийrus-000умалчивать
tiếng Việtvie-000bưng bít
tiếng Việtvie-000che giấu
tiếng Việtvie-000che đậy
tiếng Việtvie-000cất giấu
tiếng Việtvie-000dìm ... đi
tiếng Việtvie-000dập ... đi
tiếng Việtvie-000giấu
tiếng Việtvie-000giấu ... đi
tiếng Việtvie-000giấu diếm
tiếng Việtvie-000giấu giếm
tiếng Việtvie-000lơ ... đi
tiếng Việtvie-000lờ ... đi
tiếng Việtvie-000lờ tịt
tiếng Việtvie-000ngơ ... đi
tiếng Việtvie-000phớt lờ
tiếng Việtvie-000đậy điệm


PanLex

PanLex-PanLinx