PanLinx

tiếng Việtvie-000
ưu tiên
Englisheng-000prior
françaisfra-000de priorité
bokmålnob-000prioritet
русскийrus-000главенство
русскийrus-000преимущественный
русскийrus-000примат
русскийrus-000приоритет
tiếng Việtvie-000có trước
tiếng Việtvie-000hang đầu
tiếng Việtvie-000hơn hẳn
tiếng Việtvie-000quyền được trước
tiếng Việtvie-000đi trước
tiếng Việtvie-000được trước
tiếng Việtvie-000đứng đầu
tiếng Việtvie-000ưu thế
tiếng Việtvie-000ưu đãi


PanLex

PanLex-PanLinx