PanLinx

tiếng Việtvie-000
động đến
bokmålnob-000ramme
русскийrus-000дотрагиваться
русскийrus-000задевать
русскийrus-000растравлять
tiếng Việtvie-000chạm đến
tiếng Việtvie-000gây tổn hại
tiếng Việtvie-000làm sống lại
tiếng Việtvie-000sờ đến
tiếng Việtvie-000xúc phạm
tiếng Việtvie-000đụng đến


PanLex

PanLex-PanLinx