PanLinx

tiếng Việtvie-000
đồng lõa
Englisheng-000accomplice
Englisheng-000be party to
bokmålnob-000medskyldig
русскийrus-000единомышленник
русскийrus-000сообщник
русскийrus-000сообщничество
русскийrus-000соучастие
русскийrus-000соучастник
tiếng Việtvie-000tòng phạm
tiếng Việtvie-000đồng bọn
tiếng Việtvie-000đồng mưu
tiếng Việtvie-000đồng phạm


PanLex

PanLex-PanLinx