PanLinx

tiếng Việtvie-000
đá đưa
Englisheng-000pay lip servive
русскийrus-000сладкоречивый
русскийrus-000фарисейский
tiếng Việtvie-000giả dối
tiếng Việtvie-000giả nhân giả nghĩa
tiếng Việtvie-000hoa mỹ
tiếng Việtvie-000ngon ngọt
tiếng Việtvie-000ngọt xớt
tiếng Việtvie-000đá đưa đầu lưỡi
tiếng Việtvie-000đường mật
tiếng Việtvie-000đạo đức giả


PanLex

PanLex-PanLinx