PanLinx

tiếng Việtvie-000
ông cụ
Englisheng-000elderly gentleman
Englisheng-000father
Englisheng-000old gentleman
françaisfra-000vieillard
bokmålnob-000gubbe
русскийrus-000дед
русскийrus-000прадед
русскийrus-000старик
tiếng Việtvie-000
tiếng Việtvie-000bô lão
tiếng Việtvie-000bủ
tiếng Việtvie-000cụ cố
tiếng Việtvie-000cụ già
tiếng Việtvie-000lão già
tiếng Việtvie-000lão ông
tiếng Việtvie-000người già
tiếng Việtvie-000tằng tổ phụ
tiếng Việtvie-000ông cố
tiếng Việtvie-000ông già
tiếng Việtvie-000ông lão


PanLex

PanLex-PanLinx