PanLinx

tiếng Việtvie-000
xẻ ... ra
русскийrus-000отпиливать
русскийrus-000разрезать
русскийrus-000расщеплять
tiếng Việtvie-000bổ
tiếng Việtvie-000bổ ... ra
tiếng Việtvie-000bổ dọc
tiếng Việtvie-000chẻ
tiếng Việtvie-000chẻ ... ra
tiếng Việtvie-000chẻ nhỏ
tiếng Việtvie-000cưa ... ra
tiếng Việtvie-000cưa ... đi
tiếng Việtvie-000cắt ... ra
tiếng Việtvie-000cắt ... đi
tiếng Việtvie-000mổ ... ra
tiếng Việtvie-000mổ xẻ
tiếng Việtvie-000rạch ... ra


PanLex

PanLex-PanLinx