PanLinx

tiếng Việtvie-000
xiêu lòng
Englisheng-000yield
françaisfra-000céder à
русскийrus-000обольщаться
русскийrus-000польститься
русскийrus-000соблазняться
русскийrus-000умилять
русскийrus-000умиляться
tiếng Việtvie-000bị cám dỗ
tiếng Việtvie-000bị dỗ dành
tiếng Việtvie-000bị dụ dỗ
tiếng Việtvie-000bị quyến dỗ
tiếng Việtvie-000bị quyến rũ
tiếng Việtvie-000bị rủ rê
tiếng Việtvie-000cảm động
tiếng Việtvie-000làm ... cảm động
tiếng Việtvie-000làm ... mủi lòng
tiếng Việtvie-000làm ... xiêu lòng
tiếng Việtvie-000làm ... xúc động
tiếng Việtvie-000làm ... động lòng
tiếng Việtvie-000làm ... động tâm
tiếng Việtvie-000mủi lòng
tiếng Việtvie-000xúc động
tiếng Việtvie-000động lòng
tiếng Việtvie-000động tâm


PanLex

PanLex-PanLinx