PanLinx

tiếng Việtvie-000
trêu
U+art-25420D85
U+art-25420E95
U+art-254210D4
U+art-25461AD
U+art-2548FCD
普通话cmn-000
普通话cmn-000𠺕
國語cmn-001
國語cmn-001
國語cmn-001𠺕
Hànyǔcmn-003liáo
Hànyǔcmn-003liū
Hànyǔcmn-003liǎo
Hànyǔcmn-003zhūn
Englisheng-000clear
Englisheng-000cold
Englisheng-000falter
Englisheng-000hesitate
Englisheng-000intelligible
Englisheng-000nettle
Englisheng-000severe
Englisheng-000tease
françaisfra-000asticoter
françaisfra-000taquiner
日本語jpn-000
日本語jpn-000
Nihongojpn-001chun
Nihongojpn-001don
Nihongojpn-001ryou
Nihongojpn-001satoi
Nihongojpn-001ton
한국어kor-000
Hangungmalkor-001twun
韓國語kor-002
晚期中古漢語ltc-000
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔltc-002djuin
русскийrus-000дразнить
русскийrus-000насмехаться
русскийrus-000поддразнивать
русскийrus-000подтрунивать
русскийrus-000подшучивать
русскийrus-000посмеиваться
русскийrus-000раздрзнить
tiếng Việtvie-000chòng
tiếng Việtvie-000chòng ghẹo
tiếng Việtvie-000chế
tiếng Việtvie-000chế giễu
tiếng Việtvie-000chọc
tiếng Việtvie-000chọc gan
tiếng Việtvie-000chọc ghẹo
tiếng Việtvie-000chọc tức
tiếng Việtvie-000cười
tiếng Việtvie-000cười đùa
tiếng Việtvie-000ghẹo
tiếng Việtvie-000giễu
tiếng Việtvie-000nói khích nhè nhẹ
tiếng Việtvie-000trêu chọc
tiếng Việtvie-000trêu ghẹo
tiếng Việtvie-000trêu tức
tiếng Việtvie-000trêu đùa
tiếng Việtvie-000đón
tiếng Việtvie-000đùa
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001𠶅
𡨸儒vie-001𠺕
𡨸儒vie-001𡃔
廣東話yue-000
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003liu5
gwong2dung1 wa2yue-003zeon1
广东话yue-004


PanLex

PanLex-PanLinx