tiếng Việt | vie-000 |
tiềm ẩn |
français | fra-000 | caché |
français | fra-000 | latent |
italiano | ita-000 | latente |
русский | rus-000 | подспудный |
русский | rus-000 | таиться |
tiếng Việt | vie-000 | có |
tiếng Việt | vie-000 | giấu giếm |
tiếng Việt | vie-000 | ngấm ngầm |
tiếng Việt | vie-000 | thầm kín |
tiếng Việt | vie-000 | tiềm nặc |
tiếng Việt | vie-000 | tiềm tàng |
tiếng Việt | vie-000 | ẩn |
tiếng Việt | vie-000 | ẩn giấu |
𡨸儒 | vie-001 | 潛隱 |