PanLinx

tiếng Việtvie-000
thủy triều xuống
bokmålnob-000fjære
русскийrus-000отлив
tiếng Việtvie-000con nước xuống
tiếng Việtvie-000nước kiệt
tiếng Việtvie-000nước ròng
tiếng Việtvie-000nước rút
tiếng Việtvie-000nước rặc
tiếng Việtvie-000nước triều xuống


PanLex

PanLex-PanLinx