PanLinx

tiếng Việtvie-000
thảm sát
Englisheng-000massacre
Englisheng-000slaughter
françaisfra-000massacrer
bokmålnob-000massakre
русскийrus-000бойня
русскийrus-000погром
русскийrus-000резня
tiếng Việtvie-000cuộc chém giết
tiếng Việtvie-000lò sát sinh
tiếng Việtvie-000sự
tiếng Việtvie-000triệt hạ
tiếng Việtvie-000tàn sát
tiếng Việtvie-000tán sát
𡨸儒vie-001慘殺


PanLex

PanLex-PanLinx