tiếng Việt | vie-000 |
sặc |
U+ | art-254 | 21188 |
U+ | art-254 | 2118D |
English | eng-000 | choke to reek of |
français | fra-000 | rendre |
français | fra-000 | vomir |
русский | rus-000 | подавиться |
русский | rus-000 | поперхнуться |
tiếng Việt | vie-000 | mắc |
tiếng Việt | vie-000 | nghẹn |
tiếng Việt | vie-000 | nghẹn cổ |
tiếng Việt | vie-000 | nghẹt thở |
𡨸儒 | vie-001 | 𡆈 |
𡨸儒 | vie-001 | 𡆍 |