PanLinx

tiếng Việtvie-000
sặc
U+art-25421188
U+art-2542118D
Englisheng-000choke to reek of
françaisfra-000rendre
françaisfra-000vomir
русскийrus-000подавиться
русскийrus-000поперхнуться
tiếng Việtvie-000mắc
tiếng Việtvie-000nghẹn
tiếng Việtvie-000nghẹn cổ
tiếng Việtvie-000nghẹt thở
𡨸儒vie-001𡆈
𡨸儒vie-001𡆍


PanLex

PanLex-PanLinx