tiếng Việt | vie-000 |
sơn hà |
English | eng-000 | country |
English | eng-000 | land |
English | eng-000 | mountain and river |
français | fra-000 | monts et fleuves |
français | fra-000 | patrie |
français | fra-000 | pays |
русский | rus-000 | отчизна |
русский | rus-000 | родина |
tiếng Việt | vie-000 | giang sơn |
tiếng Việt | vie-000 | non sông |
tiếng Việt | vie-000 | nước |
tiếng Việt | vie-000 | tổ quốc |
tiếng Việt | vie-000 | xã tắc |
tiếng Việt | vie-000 | đất nước |
𡨸儒 | vie-001 | 山河 |