| tiếng Việt | vie-000 |
| sinh tử | |
| English | eng-000 | life and death |
| français | fra-000 | vie ou mort |
| русский | rus-000 | животрепещущий |
| русский | rus-000 | кровный |
| русский | rus-000 | насущный |
| tiếng Việt | vie-000 | bức thiết |
| tiếng Việt | vie-000 | cấp bách |
| tiếng Việt | vie-000 | cốt tử |
| tiếng Việt | vie-000 | cốt yếu |
| tiếng Việt | vie-000 | nóng hổi |
| tiếng Việt | vie-000 | sống còn |
| tiếng Việt | vie-000 | thiết thân |
| tiếng Việt | vie-000 | thiết yếu |
| 𡨸儒 | vie-001 | 生死 |
