| tiếng Việt | vie-000 |
| quốc phòng | |
| English | eng-000 | national defence |
| français | fra-000 | défense nationale |
| italiano | ita-000 | difesa |
| русский | rus-000 | оборонный прил |
| tiếng Việt | vie-000 | bảo vệ |
| tiếng Việt | vie-000 | phòng ngự |
| tiếng Việt | vie-000 | phòng thủ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự phòng thủ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự phòng vệ |
| 𡨸儒 | vie-001 | 國防 |
