tiếng Việt | vie-000 |
phải đạo |
English | eng-000 | conformable to duty |
русский | rus-000 | пристойно |
русский | rus-000 | пристойный |
tiếng Việt | vie-000 | phải lẽ |
tiếng Việt | vie-000 | phải phép |
tiếng Việt | vie-000 | thích đáng |
tiếng Việt | vie-000 | đúng mức |
tiếng Việt | vie-000 | đúng mực |