PanLinx

tiếng Việtvie-000
phù điêu
Englisheng-000embossment
Englisheng-000relief
Englisheng-000relievo
françaisfra-000relief
italianoita-000bassorilievo
русскийrus-000барельеф
русскийrus-000горельеф
русскийrus-000рельеф
tiếng Việtvie-000bức đắp nổi
tiếng Việtvie-000chạm nổi cao
tiếng Việtvie-000hình chạm nổi
tiếng Việtvie-000hình khắc nổi
tiếng Việtvie-000hình nổi
tiếng Việtvie-000hình đắp nổi


PanLex

PanLex-PanLinx