PanLinx

tiếng Việtvie-000
ngạt hơi
Englisheng-000suffocating
Englisheng-000suppressive
русскийrus-000душно
русскийrus-000душный
русскийrus-000задыхаться
tiếng Việtvie-000hấp hơi
tiếng Việtvie-000khó thở
tiếng Việtvie-000nghẹt thở
tiếng Việtvie-000ngạt
tiếng Việtvie-000ngạt thở
tiếng Việtvie-000ngẹt thở
tiếng Việtvie-000ngột
tiếng Việtvie-000ngột ngạt
tiếng Việtvie-000ngột thở
tiếng Việtvie-000oi
tiếng Việtvie-000oi bức
tiếng Việtvie-000oi ả


PanLex

PanLex-PanLinx