PanLinx

tiếng Việtvie-000
người đo thủy chuẩn
Universal Networking Languageart-253leveller(icl>radical>thing,equ>leveler)
Englisheng-000leveller
françaisfra-000niveleur
русскийrus-000нивелировщик
русскийrus-000уравниватель
tiếng Việtvie-000người đo cao trình


PanLex

PanLex-PanLinx