PanLinx

tiếng Việtvie-000
ngư ông
Englisheng-000fisher
Englisheng-000fisherman
Englisheng-000resting on his oars
françaisfra-000pêcheur
русскийrus-000ловец
русскийrus-000рыбак
tiếng Việtvie-000dân chài
tiếng Việtvie-000ngư dân
tiếng Việtvie-000ngư phủ
tiếng Việtvie-000người câu cá
tiếng Việtvie-000người dân chài
tiếng Việtvie-000người đánh cá
𡨸儒vie-001漁翁


PanLex

PanLex-PanLinx