PanLinx

tiếng Việtvie-000
ngăn ... ra
русскийrus-000отгораживать
русскийrus-000отделять
русскийrus-000перегораживать
русскийrus-000разгораживать
русскийrus-000разнимать
tiếng Việtvie-000can ngăn
tiếng Việtvie-000chia cách ... ra
tiếng Việtvie-000chắn ... lại
tiếng Việtvie-000chắn ... ra
tiếng Việtvie-000kéo ... rời ra
tiếng Việtvie-000ngăn cách
tiếng Việtvie-000ngăn cách ... ra
tiếng Việtvie-000phân ... ra
tiếng Việtvie-000phân cách ... ra
tiếng Việtvie-000tách ... ra


PanLex

PanLex-PanLinx