| tiếng Việt | vie-000 |
| mệnh chung | |
| français | fra-000 | décéder |
| français | fra-000 | mourir |
| русский | rus-000 | скончаться |
| русский | rus-000 | умирать |
| tiếng Việt | vie-000 | băng |
| tiếng Việt | vie-000 | băng hà |
| tiếng Việt | vie-000 | mất |
| tiếng Việt | vie-000 | nhắm mắt |
| tiếng Việt | vie-000 | nằm xuống |
| tiếng Việt | vie-000 | qua đời |
| tiếng Việt | vie-000 | quy thiên |
| tiếng Việt | vie-000 | quy tiên |
| tiếng Việt | vie-000 | quá cố |
| tiếng Việt | vie-000 | thệ thế |
| tiếng Việt | vie-000 | thọ chung |
| tiếng Việt | vie-000 | tạ thế |
| tiếng Việt | vie-000 | tịch |
| tiếng Việt | vie-000 | từ trần |
| tiếng Việt | vie-000 | về |
| 𡨸儒 | vie-001 | 命終 |
