PanLinx

tiếng Việtvie-000
mềm lòng
françaisfra-000fléchir
русскийrus-000размягчение
русскийrus-000размякать
русскийrus-000растаять
tiếng Việtvie-000cảm động
tiếng Việtvie-000dịu đi
tiếng Việtvie-000mủi lòng
tiếng Việtvie-000trở nên mềm mỏng
tiếng Việtvie-000xúc động
tiếng Việtvie-000động lòng


PanLex

PanLex-PanLinx