PanLinx

tiếng Việtvie-000
mắc cỡ
Englisheng-000be ashamed
françaisfra-000avoir honte
françaisfra-000sensitive
bokmålnob-000forlegen
bokmålnob-000unnselig
русскийrus-000замешательство
русскийrus-000конфуз
русскийrus-000конфузиться
русскийrus-000сконфуженный
tiếng Việtvie-000bẽn lẽn
tiếng Việtvie-000bối rối
tiếng Việtvie-000e lệ
tiếng Việtvie-000e thẹn
tiếng Việtvie-000luống cuống
tiếng Việtvie-000lúng túng
tiếng Việtvie-000ngượng
tiếng Việtvie-000ngượng nghịu
tiếng Việtvie-000ngượng ngùng
tiếng Việtvie-000rụt rè
tiếng Việtvie-000sượng sùng
tiếng Việtvie-000thèn thẹn
tiếng Việtvie-000thẹn thùng
tiếng Việtvie-000xấu hổ


PanLex

PanLex-PanLinx