tiếng Việt | vie-000 |
mê man |
English | eng-000 | faint |
English | eng-000 | unconscious |
français | fra-000 | perdre connaissance |
français | fra-000 | perdre conscience |
русский | rus-000 | забвение |
русский | rus-000 | забытье |
русский | rus-000 | замерство |
русский | rus-000 | полузабытье |
tiếng Việt | vie-000 | bất tỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | bất tỉnh nhân sự |
tiếng Việt | vie-000 | gần như bất tỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | ngất đi |
𡨸儒 | vie-001 | 迷漫 |