tiếng Việt | vie-000 |
lẫy |
U+ | art-254 | 2114F |
U+ | art-254 | 22654 |
français | fra-000 | chevauchant |
français | fra-000 | gâchette |
русский | rus-000 | собачка |
tiếng Việt | vie-000 | cá |
tiếng Việt | vie-000 | cựa |
tiếng Việt | vie-000 | móng |
tiếng Việt | vie-000 | ngàm hãm |
𡨸儒 | vie-001 | 𡅏 |
𡨸儒 | vie-001 | 𢙔 |
廣東話 | yue-000 | 𡅏 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | lai2 |