PanLinx

tiếng Việtvie-000
làm rách nát
русскийrus-000истрепать
русскийrus-000раздирать
tiếng Việtvie-000làm hỏng
tiếng Việtvie-000làm mòn
tiếng Việtvie-000làm nát
tiếng Việtvie-000làm rách
tiếng Việtvie-000làm xài xạc
tiếng Việtvie-000xé rách
tiếng Việtvie-000xé vụn
tiếng Việtvie-000xét nát


PanLex

PanLex-PanLinx