tiếng Việt | vie-000 |
làm nức lòng |
русский | rus-000 | волнующий |
русский | rus-000 | радовать |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... sung sướng |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... vui |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... vui mừng |
tiếng Việt | vie-000 | làm cảm động |
tiếng Việt | vie-000 | làm hân hoan |
tiếng Việt | vie-000 | làm xúc động |