PanLinx

tiếng Việtvie-000
làm nũng
françaisfra-000se câliner
françaisfra-000se faire cajoler
русскийrus-000капризничать
русскийrus-000покапризничать
русскийrus-000привередничать
русскийrus-000фокусничать
tiếng Việtvie-000bắt bẻ
tiếng Việtvie-000chê ỏng chê eo
tiếng Việtvie-000hoạnh họe
tiếng Việtvie-000nũng nịu
tiếng Việtvie-000uốn éo
tiếng Việtvie-000õng ẹo
tiếng Việtvie-000đỏng đảnh


PanLex

PanLex-PanLinx