PanLinx

tiếng Việtvie-000
làm ... đông lại
русскийrus-000леденить
русскийrus-000оковывать
русскийrus-000сгущать
tiếng Việtvie-000canh
tiếng Việtvie-000
tiếng Việtvie-000cô lại
tiếng Việtvie-000cô đặc
tiếng Việtvie-000làm ... hóa băng
tiếng Việtvie-000làm ... đông cứng
tiếng Việtvie-000làm ... đông đặc
tiếng Việtvie-000làm ... đặc lại


PanLex

PanLex-PanLinx