PanLinx

tiếng Việtvie-000
làm ... thẳng lại
русскийrus-000выправлять
русскийrus-000выравнивать
русскийrus-000разгибать
tiếng Việtvie-000bẻ thẳng ... lại
tiếng Việtvie-000uốn thẳng
tiếng Việtvie-000uốn thẳng ... lại
tiếng Việtvie-000vuốt thẳng
tiếng Việtvie-000vuốt thẳng ... lại


PanLex

PanLex-PanLinx