PanLinx

tiếng Việtvie-000
làm ... mất hứng
русскийrus-000размагничивать
русскийrus-000расхолаживать
tiếng Việtvie-000làm ... cụt hứng
tiếng Việtvie-000làm ... hờ hững
tiếng Việtvie-000làm ... lạnh nhạt
tiếng Việtvie-000làm ... nhụt chí


PanLex

PanLex-PanLinx