PanLinx

tiếng Việtvie-000
làm ... lỏng ra
русскийrus-000ослаблять
русскийrus-000расслаблять
tiếng Việtvie-000làm ... bớt căng
tiếng Việtvie-000làm ... giãn ra
tiếng Việtvie-000làm giãn
tiếng Việtvie-000làm lỏng lẻo
tiếng Việtvie-000nới ... ra
tiếng Việtvie-000nới lỏng


PanLex

PanLex-PanLinx