PanLinx

tiếng Việtvie-000
làm ... khó chịu
русскийrus-000беспокоить
русскийrus-000корежить
русскийrus-000коробить
русскийrus-000насолить
русскийrus-000нервировать
tiếng Việtvie-000làm ... bực mình
tiếng Việtvie-000làm ... kinh tởm
tiếng Việtvie-000làm ... đau
tiếng Việtvie-000làm phật ý
tiếng Việtvie-000làm tình làm tội


PanLex

PanLex-PanLinx