| tiếng Việt | vie-000 |
| làm ... chuyển biến | |
| русский | rus-000 | раскачивать |
| русский | rus-000 | расшевеливать |
| tiếng Việt | vie-000 | lay động |
| tiếng Việt | vie-000 | làm chuyển |
| tiếng Việt | vie-000 | thúc giục |
| tiếng Việt | vie-000 | thúc đẩy |
| tiếng Việt | vie-000 | thức tỉnh |
| tiếng Việt | vie-000 | đôn đốc |
| tiếng Việt | vie-000 | đốc thúc |
| tiếng Việt | vie-000 | động viên |
