PanLinx

tiếng Việtvie-000
kính nể
Englisheng-000have regard for
bokmålnob-000akte
bokmålnob-000aktelse
bokmålnob-000avholdt
bokmålnob-000imponerende
bokmålnob-000skatte
русскийrus-000почет
русскийrus-000почитать
русскийrus-000почтение
tiếng Việtvie-000kính trọng
tiếng Việtvie-000làm kính phục
tiếng Việtvie-000nể vì
tiếng Việtvie-000quý trọng
tiếng Việtvie-000sự kính trọng
tiếng Việtvie-000tôn kính
tiếng Việtvie-000tôn trọng
tiếng Việtvie-000đáng
tiếng Việtvie-000được kính trọng
tiếng Việtvie-000được tôn trọng


PanLex

PanLex-PanLinx