tiếng Việt | vie-000 |
không vững vàng |
bokmål | nob-000 | ustø |
русский | rus-000 | зыбкий |
русский | rus-000 | неверный |
русский | rus-000 | невесомый |
русский | rus-000 | некрепкий |
русский | rus-000 | ненадежный |
русский | rus-000 | нетвердо |
русский | rus-000 | нетвердый |
русский | rus-000 | неустойчивый |
русский | rus-000 | расхлябанность |
русский | rus-000 | расхлябанный |
русский | rus-000 | шаткий |
tiếng Việt | vie-000 | bấp bênh |
tiếng Việt | vie-000 | bấp bông |
tiếng Việt | vie-000 | dao động |
tiếng Việt | vie-000 | doãng ra |
tiếng Việt | vie-000 | không chắc chắn |
tiếng Việt | vie-000 | không có sức nặng |
tiếng Việt | vie-000 | không quan trọng |
tiếng Việt | vie-000 | không rắn rỏi |
tiếng Việt | vie-000 | không vững |
tiếng Việt | vie-000 | không vững chãi |
tiếng Việt | vie-000 | không vững chắc |
tiếng Việt | vie-000 | không đáng kể |
tiếng Việt | vie-000 | không ổn định |
tiếng Việt | vie-000 | long ra |
tiếng Việt | vie-000 | lung lay |
tiếng Việt | vie-000 | lắc lư |
tiếng Việt | vie-000 | lỏng lẻo |
tiếng Việt | vie-000 | ngả nghiêng |